XieHanzi Logo

开阔

kāi*kuò
-rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (cửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '开' có bộ '廾' nghĩa là hai tay, gợi ý việc mở rộng bằng hai tay.
  • Chữ '阔' có bộ '门' nghĩa là cửa, kết hợp với các nét khác tạo nên cảm giác về sự rộng lớn, mênh mông.

Kết hợp lại, '开阔' có nghĩa là mở rộng, rộng rãi.

Từ ghép thông dụng

开阔

/kāi kuò/ - rộng rãi, mở rộng

开门

/kāi mén/ - mở cửa

宽阔

/kuān kuò/ - rộng lớn