XieHanzi Logo

开车

kāi*chē
-lái xe ô tô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '开' có bộ thủ '廾' chỉ hai tay, thể hiện động tác mở ra hoặc bắt đầu.
  • Chữ '车' là biểu tượng của phương tiện, xe cộ.

Từ '开车' có nghĩa là lái xe.

Từ ghép thông dụng

开门

/kāi mén/ - mở cửa

开会

/kāi huì/ - họp

汽车

/qì chē/ - ô tô