开明
kāi*míng
-khai sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开: Ký tự này bao gồm bộ 廾 (hai tay), gợi ý hành động mở ra hoặc bắt đầu một cái gì đó.
- 明: Ký tự này kết hợp 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), tượng trưng cho sự sáng suốt và thông thái.
→ 开明 có nghĩa là khai sáng, sáng suốt, biểu thị sự thông hiểu và cởi mở với kiến thức mới.
Từ ghép thông dụng
开门
/kāi mén/ - mở cửa
开发
/kāi fā/ - phát triển
明白
/míng bái/ - hiểu rõ