开放
kāi*fàng
-mởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
放
Bộ: 攵 (đánh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có bộ thủ 廾 (hai tay), thường liên quan đến hành động dùng tay, biểu thị sự mở ra hoặc bắt đầu.
- Chữ '放' có bộ thủ 攵 (đánh), thể hiện hành động hoặc sự thay đổi, liên quan đến việc thả lỏng hoặc giải phóng.
→ Từ '开放' có nghĩa là mở cửa hoặc mở ra, thể hiện sự tự do, rộng mở.
Từ ghép thông dụng
开放
/kāifàng/ - mở cửa, mở ra
开花
/kāihuā/ - nở hoa
放松
/fàngsōng/ - thả lỏng, thư giãn