XieHanzi Logo

开支

kāi*zhī
-chi phí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (chi nhánh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 开: Hình ảnh miệng mở ra, như một hành động khai mở một thứ gì đó.
  • 支: Hình ảnh một nhánh cây hoặc chi nhánh, có thể hiểu là sự hỗ trợ hoặc chi tiêu.

开支 có ý nghĩa là chi tiêu, mở ra tài chính để sử dụng.

Từ ghép thông dụng

开支

/kāizhī/ - chi tiêu

支出

/zhīchū/ - chi tiêu, xuất chi

开会

/kāihuì/ - họp, mở cuộc họp