开心
kāi*xīn
-vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có nghĩa là mở, bắt đầu, với bộ thủ 廾 chỉ hai tay, như hai tay mở ra.
- Chữ '心' là hình ảnh trái tim, đại diện cho cảm xúc, tình cảm.
→ Khi kết hợp, '开心' mang nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, như mở rộng lòng ra để đón nhận niềm vui.
Từ ghép thông dụng
开心
/kāixīn/ - vui vẻ, hạnh phúc
开门
/kāimén/ - mở cửa
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng