开幕式
kāi*mù*shì
-lễ khai mạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
幕
Bộ: 巾 (vải)
13 nét
式
Bộ: 弋 (mũi tên)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开: có nghĩa là mở ra, bắt đầu, thường liên quan đến các hoạt động khai trương.
- 幕: gợi ý về tấm màn, thường dùng để chỉ hoạt động liên quan đến sân khấu, lễ hội.
- 式: có ý nghĩa là kiểu, hình thức, dùng trong các nghi lễ, sự kiện.
→ 开幕式: buổi lễ khai mạc, sự kiện bắt đầu một hoạt động chính thức.
Từ ghép thông dụng
开车
/kāi chē/ - lái xe
开学
/kāi xué/ - khai giảng
格式
/gé shì/ - định dạng