开幕
kāi*mù
-khai mạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
幕
Bộ: 巾 (khăn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开: Chữ này có bộ 廾 (hai tay) kết hợp với nét nằm ngang và thẳng đứng, diễn tả hành động mở ra hoặc bắt đầu.
- 幕: Chữ này có bộ 巾 (khăn) kết hợp với các nét khác diễn tả một tấm màn hoặc bức màn.
→ 开幕 có nghĩa là bắt đầu một sự kiện hoặc buổi lễ bằng cách mở màn.
Từ ghép thông dụng
开幕式
/kāi mù shì/ - lễ khai mạc
开幕演出
/kāi mù yǎn chū/ - buổi diễn mở màn
电影开幕
/diàn yǐng kāi mù/ - khai mạc phim