开发区
kāi*fā*qū
-khu phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
发
Bộ: 癶 (bước chân)
5 nét
区
Bộ: 匚 (hộp)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 开 (mở): Dùng hai tay để mở, biểu thị hành động làm cho cái gì đó hoạt động hoặc bắt đầu.
- 发 (phát): Bước chân đi nhanh, biểu thị sự phát triển hoặc khởi đầu.
- 区 (khu): Hộp nhỏ, biểu thị một khu vực hoặc phạm vi nhất định.
→ Khu vực phát triển (开发区) là nơi mà nhiều hoạt động phát triển và mở rộng diễn ra.
Từ ghép thông dụng
开发
/kāifā/ - phát triển, khai thác
区分
/qūfēn/ - phân biệt
地区
/dìqū/ - khu vực