XieHanzi Logo

开办

kāi*bàn
-thiết lập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hai tay)

4 nét

Bộ: (sức mạnh)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 开: Ký tự này có bộ 廾 (hai tay) và biểu thị hành động mở ra, như mở cửa.
  • 办: Bộ phận trên cùng là một phần của từ '分', kết hợp với bộ '力' (sức mạnh) để chỉ hành động thực hiện hoặc xử lý công việc.

开办: Nghĩa là bắt đầu hoặc thành lập một tổ chức hoặc sự kiện mới.

Từ ghép thông dụng

开门

/kāi mén/ - mở cửa

开会

/kāi huì/ - họp, tổ chức cuộc họp

办事

/bàn shì/ - làm việc, xử lý công việc