开会
kāi*huì
-họpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có bộ '廾' nghĩa là 'hai tay', thể hiện hành động mở ra hoặc bắt đầu một cái gì đó.
- Chữ '会' có bộ '人' nghĩa là 'người', kết hợp với phần còn lại để biểu thị ý nghĩa gặp gỡ, hội họp giữa người với người.
→ Kết hợp lại, '开会' mang nghĩa là tổ chức hoặc tham gia cuộc họp.
Từ ghép thông dụng
开门
/kāi mén/ - mở cửa
开始
/kāi shǐ/ - bắt đầu
会议
/huì yì/ - hội nghị