建设
jiàn*shè
-xây dựng; công trình xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
设
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '建' bao gồm bộ '廴' biểu thị ý nghĩa về sự di chuyển hoặc tiến về phía trước, kết hợp với phần trên '聿' thể hiện hành động viết hoặc lên kế hoạch.
- Chữ '设' có bộ '讠' chỉ lời nói hoặc giao tiếp, kết hợp với phần '殳' thể hiện hành động hoặc công cụ, mang ý nghĩa về việc thiết lập thông qua ngôn từ hoặc kế hoạch.
→ Tổng hợp lại, '建设' mang ý nghĩa về việc xây dựng hoặc thiết lập một cái gì đó thông qua kế hoạch và hành động cụ thể.
Từ ghép thông dụng
建设
/jiànshè/ - xây dựng
建设性
/jiànshèxìng/ - tính xây dựng
基础建设
/jīchǔ jiànshè/ - cơ sở hạ tầng