建筑
jiàn*zhù
-xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
筑
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '建' có bộ 廴 (bước dài) và phần còn lại đại diện cho hành động xây dựng và tạo ra.
- Chữ '筑' có bộ 竹 (tre) ở trên, biểu thị vật liệu, và phần còn lại biểu thị việc tạo dựng các cấu trúc.
→ Khi kết hợp, '建筑' có nghĩa là xây dựng các công trình, tòa nhà.
Từ ghép thông dụng
建筑师
/jiànzhùshī/ - kiến trúc sư
建筑物
/jiànzhùwù/ - công trình kiến trúc
建筑业
/jiànzhùyè/ - ngành xây dựng