XieHanzi Logo

建树

jiàn*shù
-đóng góp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước dài)

9 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '建' bao gồm bộ '廴' (bước dài) và phần còn lại có nghĩa là xây dựng, tượng trưng cho việc tiến lên và xây dựng.
  • Chữ '树' bao gồm bộ '木' (cây) và phần còn lại là phát triển, tượng trưng cho việc trồng và phát triển cây cối.

Kết hợp lại, '建树' có nghĩa là xây dựng và phát triển, thường ám chỉ việc tạo dựng và phát triển các công trình hay thành tựu.

Từ ghép thông dụng

建设

/jiànshè/ - xây dựng

树立

/shùlì/ - thiết lập, dựng lên

建筑

/jiànzhù/ - kiến trúc, tòa nhà