建交
jiàn*jiāo
-thiết lập quan hệ ngoại giaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 建: Gồm bộ 廴 (bước dài) để chỉ hành động và bộ 聿 (bút) để chỉ hành động xây dựng, dựng lên.
- 交: Gồm bộ 亠 (đầu) và 父 (cha), cho thấy sự giao thoa, kết nối, giao tiếp.
→ 建交 có nghĩa là xây dựng mối quan hệ, thiết lập quan hệ ngoại giao.
Từ ghép thông dụng
建立
/jiànlì/ - thiết lập
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
外交
/wàijiāo/ - ngoại giao