延误
yán*wù
-trì hoãnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
延
Bộ: 廴 (bước dài)
7 nét
误
Bộ: 讠 (ngôn từ, lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 延: Ký tự này gồm bộ 廴 (bước dài) và 丿 (nét phẩy), biểu thị ý nghĩa về sự kéo dài hay trì hoãn.
- 误: Ký tự này gồm bộ 讠 (ngôn từ) và bộ 吴 (một âm tiết), mang ý nghĩa về sự sai lầm hoặc nhầm lẫn liên quan đến lời nói.
→ 延误: Sự trì hoãn hoặc sai lầm trong tiến độ hoặc thời gian.
Từ ghép thông dụng
延长
/yáncháng/ - kéo dài
错误
/cuòwù/ - sai lầm
迟延
/chíyán/ - chậm trễ