廉洁
liàn*jiē
-liêm khiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
廉
Bộ: 广 (mái nhà)
13 nét
洁
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 廉: Bao gồm '广' (mái nhà) và '兼' (kiêm), tượng trưng cho sự liêm khiết được bảo vệ và duy trì trong một ngôi nhà.
- 洁: Bao gồm '氵' (nước) và '吉' (cát), biểu thị sự sạch sẽ và may mắn, giống như nước rửa sạch mọi thứ.
→ 廉洁: Tượng trưng cho sự liêm khiết và trong sạch.
Từ ghép thông dụng
廉价
/lián jià/ - giá rẻ
廉政
/lián zhèng/ - liêm chính
纯洁
/chún jié/ - thuần khiết