廉政
lián*zhèng
-chính trị liêm chínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
廉
Bộ: 广 (mái nhà)
13 nét
政
Bộ: 攵 (đánh, đập)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 廉: Bao gồm bộ '广' (mái nhà) và phần phía dưới chỉ âm thanh liên quan đến khái niệm 'liêm khiết'.
- 政: Bao gồm bộ '攵' (đánh, đập) liên quan đến hành động, và phần chính '正' có nghĩa là đúng đắn, hợp lý.
→ 廉政: có nghĩa là sự liêm chính và quản lý đúng đắn, thường liên quan đến chính trị và quản lý công cộng.
Từ ghép thông dụng
廉价
/liánjià/ - giá rẻ
政府
/zhèngfǔ/ - chính phủ
廉洁
/liánjié/ - liêm khiết