廉价
lián*jià
-giá rẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
廉
Bộ: 广 (mái nhà)
13 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '廉' có bộ '广' (mái nhà) kết hợp với các thành phần khác biểu thị sự liêm chính, trong sạch.
- Chữ '价' có bộ '亻' (người) bên cạnh chữ '介', kết hợp lại để chỉ giá trị của con người hoặc sự định giá.
→ Liên kết hai chữ '廉' và '价' để chỉ giá cả hợp lý, thường là giá thấp.
Từ ghép thông dụng
廉价
/liánjià/ - giá rẻ
廉洁
/liánjié/ - liêm khiết
商价
/shāngjià/ - giá thương mại