XieHanzi Logo

座右铭

zuò*yòu*míng
-phương châm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng)

10 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 座: Có bộ 广 chỉ ý nghĩa liên quan đến không gian rộng, nơi ngồi.
  • 右: Có bộ 口, kết hợp với ý nghĩa của tay phải.
  • 铭: Có bộ 钅, liên quan đến kim loại, thường dùng để khắc, ghi nhớ.

座右铭: Lời khắc ghi bên phải chỗ ngồi, thường chỉ những câu nói quan trọng để ghi nhớ.

Từ ghép thông dụng

座位

/zuòwèi/ - chỗ ngồi

左右

/zuǒyòu/ - trái phải

铭记

/míngjì/ - ghi nhớ