XieHanzi Logo

度过

dù*guò
-trải qua

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng)

9 nét

Bộ: (đi)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 度: Phía trái là bộ '广' có nghĩa là rộng, phía phải là '廿' và '又' thể hiện việc đo lường.
  • 过: Bộ '辶' chỉ sự di chuyển, bên trong là '咼' thể hiện sự hoàn thành.

度过: Thể hiện ý nghĩa trải qua một khoảng thời gian.

Từ ghép thông dụng

度过

/dù guò/ - trải qua

过来

/guò lái/ - qua đây

经过

/jīng guò/ - đi qua, trải qua

过年

/guò nián/ - ăn Tết