废话
fèi*huà
-vô nghĩaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
废
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
话
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '废' có bộ '广', nghĩa là rộng, biểu thị ý nghĩa lan rộng hoặc bao trùm. Chữ này thường liên quan đến việc loại bỏ hoặc không còn sử dụng.
- Chữ '话' có bộ '讠', chỉ hành động nói. Kết hợp với các phần khác để tạo nên ý nghĩa về lời nói hoặc ngôn từ.
→ Từ '废话' có nghĩa là lời nói vô nghĩa hoặc dư thừa trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
废物
/fèi wù/ - đồ bỏ đi
废除
/fèi chú/ - bãi bỏ
废弃
/fèi qì/ - vứt bỏ