XieHanzi Logo

废寝忘食

fèi qǐn wàng shí
-bỏ ngủ quên ăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (nhà)

11 nét

Bộ: (mái nhà)

13 nét

Bộ: (tâm)

7 nét

Bộ: (ăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 废: Radical '广' chỉ nhà, có nghĩa là bỏ đi, không dùng nữa.
  • 寝: Radical '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với các bộ phận khác chỉ việc ngủ.
  • 忘: Radical '心' chỉ tâm, thể hiện việc quên đi trong lòng.
  • 食: Bộ phận chỉ hành động ăn uống.

废寝忘食 chỉ việc làm gì đó quên ăn quên ngủ, rất tập trung.

Từ ghép thông dụng

废话

/fèihuà/ - lời nói vô nghĩa

寝室

/qǐnshì/ - phòng ngủ

忘记

/wàngjì/ - quên

食物

/shíwù/ - thực phẩm