废墟
fèi*xū
-đống đổ nátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
废
Bộ: 广 (rộng)
11 nét
墟
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 废: Chữ này có bộ 广 chỉ sự rộng rãi, nhưng khi kết hợp với các phần khác, nó thể hiện ý nghĩa của việc bỏ đi hoặc hủy hoại.
- 墟: Chữ này có bộ 土 chỉ đất, cùng với các thành phần khác, nó thể hiện ý nghĩa của một nơi từng có sự sống nhưng giờ đã suy tàn.
→ 废墟: Kết hợp lại, hai chữ này chỉ một nơi đổ nát, hoang tàn.
Từ ghép thông dụng
废物
/fèiwù/ - rác rưởi
废除
/fèichú/ - bãi bỏ
废话
/fèihuà/ - lời vô ích