底蕴
dǐ*yùn
-chi tiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
底
Bộ: 广 (rộng rãi)
8 nét
蕴
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 底: Chữ này dùng bộ '广' (rộng rãi) phía trên, phía dưới là chữ '氐' mang ý nghĩa nền tảng hay cơ sở.
- 蕴: Chữ này dùng bộ '艹' (cỏ) phía trên, kết hợp với chữ '员' phía dưới, biểu thị sự tích lũy hoặc đọng lại của kiến thức hay năng lượng.
→ 底蕴: Biểu thị ý nghĩa sự phong phú về mặt nền tảng hoặc cơ sở vững chắc.
Từ ghép thông dụng
底蕴
/dǐyùn/ - nền tảng, cơ sở
基础底蕴
/jīchǔ dǐyùn/ - nền tảng cơ bản
文化底蕴
/wénhuà dǐyùn/ - nền tảng văn hóa