底线
dǐ*xiàn
-đường cơ sởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
底
Bộ: 广 (rộng, bao phủ)
8 nét
线
Bộ: 糸 (sợi, chỉ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 底: Bao gồm bộ '广' (rộng) và phần '氏' (họ). Ý nghĩa của '底' là nền tảng, cơ sở, hay phần dưới cùng.
- 线: Bao gồm bộ '糸' (sợi) với ý nghĩa là dây, chỉ, và phần '戈' (mâu) thể hiện sự kéo dài, nối liền.
→ 底线 có nghĩa là đường cơ sở, đường ranh giới cuối cùng hoặc tiêu chuẩn tối thiểu.
Từ ghép thông dụng
底线
/dǐxiàn/ - đường cơ sở
底部
/dǐbù/ - phần dưới cùng
生命线
/shēngmìngxiàn/ - đường sinh mệnh