XieHanzi Logo

底层

dǐ*céng
-tầng hầm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (rộng)

8 nét

Bộ: (xác)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '底' có bộ '广' nghĩa là rộng, liên quan đến khái niệm về một không gian hay phạm vi. Phần còn lại liên quan đến từ 'đáy', chỉ vị trí thấp nhất.
  • Chữ '层' có bộ '尸', gợi ý về hình dạng của các tầng, lớp xếp chồng lên nhau. Phần còn lại biểu thị ý nghĩa về các tầng lớp, lớp lang.

Hai chữ kết hợp để chỉ tầng lớp dưới cùng của một cấu trúc, hay nói cách khác là cấp độ thấp nhất trong một hệ thống hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

底层建筑

/dǐ céng jiàn zhù/ - kiến trúc tầng đáy

社会底层

/shè huì dǐ céng/ - tầng lớp dưới của xã hội

底层逻辑

/dǐ céng luó jí/ - logic tầng đáy