XieHanzi Logo

床单

chuáng*dān
-ga trải giường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: 广 (mái nhà)

7 nét

Bộ: (mười)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 床: Bên trái là bộ '广' (mái nhà) chỉ ý nghĩa về không gian bên trong, bên phải là '木' (gỗ) chỉ vật liệu làm giường.
  • 单: Phần trên là '旦' (buổi sáng), phần dưới là '十' (mười), thể hiện sự đơn giản, không phức tạp.

床单: Chỉ tấm vải trải trên giường, thường là đơn giản và rộng đủ để phủ kín giường.

Từ ghép thông dụng

床头

/chuáng tóu/ - đầu giường

床铺

/chuáng pù/ - giường ngủ

床垫

/chuáng diàn/ - đệm giường