广播
guǎng*bō
-phát sóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
广
Bộ: 广 (rộng)
3 nét
播
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 广: Hình ảnh một ngôi nhà không có cửa, biểu thị sự rộng lớn, mở rộng.
- 播: Kết hợp của 扌 (tay) và 番 (đảo ngược), thể hiện hành động tay đang gieo rắc hoặc phát sóng.
→ 广播 thể hiện việc phát sóng rộng rãi thông tin hoặc tin tức.
Từ ghép thông dụng
广播电台
/guǎngbō diàntái/ - đài phát thanh
广播员
/guǎngbō yuán/ - phát thanh viên
广播节目
/guǎngbō jiémù/ - chương trình phát thanh