幸存
xìng*cún
-sống sótThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
幸
Bộ: 土 (đất)
8 nét
存
Bộ: 子 (con)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '幸' có bộ '土' chỉ mặt đất, có thể gợi ý đến trạng thái ổn định, bình an.
- Chữ '存' có bộ '子' chỉ đứa trẻ, biểu thị sự tồn tại, sự sống còn.
→ Kết hợp lại, '幸存' có nghĩa là sống sót, tồn tại an lành.
Từ ghép thông dụng
幸存者
/xìngcúnzhě/ - người sống sót
幸存率
/xìngcúnlǜ/ - tỷ lệ sống sót
幸存下来
/xìngcún xiàlái/ - sống sót được