年迈
nián*mài
-già yếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
年
Bộ: 丿 (phẩy)
6 nét
迈
Bộ: 辶 (chạy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 年: Gồm có bộ phẩy 丿 và các nét thể hiện sự kết nối, liên quan đến thời gian, tuổi tác.
- 迈: Gồm bộ 辶 biểu thị sự di chuyển, bước đi, thể hiện sự tiến tới.
→ 年迈 có nghĩa là tuổi đã cao, thể hiện sự già yếu.
Từ ghép thông dụng
年纪
/niánjì/ - tuổi tác
年轻
/niánqīng/ - trẻ tuổi
高迈
/gāomài/ - cao niên, tuổi già