XieHanzi Logo

年薪

nián*xīn
-lương hàng năm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (can)

6 nét

Bộ: (cỏ)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 年: Hình ảnh của một người đang cắt lúa, biểu thị thời gian một năm.
  • 薪: Phần trên là bộ '艹' tượng trưng cho cây cỏ, phần dưới là chữ '新' có nghĩa là mới, ý tưởng về việc thu hoạch cỏ mới.

年薪: Lương hàng năm, tiền lương nhận được trong một năm.

Từ ghép thông dụng

年薪

/niánxīn/ - Lương hàng năm

年级

/niánjí/ - Cấp học, lớp học

薪水

/xīnshuǐ/ - Tiền lương