年前
nián*qián
-năm trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
年
Bộ: 干 (thiên can)
6 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '年' có bộ thiên can '干', thể hiện ý nghĩa liên quan đến thời gian, năm tháng.
- Chữ '前' có bộ '刂' bên phải, thường dùng để chỉ các vị trí, hướng, hay thời gian phía trước, kết hợp với phần bên trái để tạo thành ý nghĩa tổng thể.
→ Chữ '年前' có nghĩa là 'trước năm', chỉ thời gian ở quá khứ so với một năm nào đó.
Từ ghép thông dụng
去年
/qùnián/ - năm ngoái
新年
/xīnnián/ - năm mới
年前
/niánqián/ - trước năm