年初
nián*chū
-đầu nămThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
年
Bộ: 干 (can)
6 nét
初
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '年' (niên) có bộ '干' (can) và biểu thị một cái gì đó liên quan đến năm.
- Chữ '初' (sơ) có bộ '刀' (dao) kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa bắt đầu, khởi đầu.
→ 年初 có nghĩa là đầu năm, khi một năm mới bắt đầu.
Từ ghép thông dụng
新年
/xīnnián/ - năm mới
年轻
/niánqīng/ - trẻ tuổi
年级
/niánjí/ - lớp (trong trường học)