XieHanzi Logo

年代

nián*dài
-thời kỳ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (can)

6 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 年: Bao gồm bộ '干' (can), tượng trưng cho thời gian, năm tháng.
  • 代: Bao gồm bộ '人' (người), kết hợp với bộ '弋' (mũi tên), thể hiện ý nghĩa thay thế, đại diện.

年代: Kết hợp của 'năm tháng' và 'thay thế', chỉ một thời kỳ hoặc thời đại cụ thể.

Từ ghép thông dụng

年代

/niándài/ - thời đại, kỷ nguyên

年级

/niánjí/ - lớp (trong trường học)

年代久远

/niándài jiǔyuǎn/ - thời đại lâu đời