XieHanzi Logo

平衡

píng*héng
-cân bằng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khô)

5 nét

Bộ: (đi)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 平: Chữ này có nghĩa là bằng phẳng, thường liên quan đến sự cân bằng hoặc đồng đều.
  • 衡: Chữ này biểu thị sự cân bằng hoặc đo lường, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cân đối.

平衡 có nghĩa là sự cân bằng, thể hiện trạng thái ổn định và đồng đều.

Từ ghép thông dụng

公平

/gōngpíng/ - công bằng

水平

/shuǐpíng/ - trình độ, mức độ

平静

/píngjìng/ - bình tĩnh