XieHanzi Logo

平淡

píng*dàn
-bình thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạn)

5 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 平: Chữ này có bộ cạn (干), gợi nhớ đến sự bằng phẳng, không có gì nổi bật.
  • 淡: Chữ này có bộ nước (水), thể hiện sự nhẹ nhàng, nhạt nhòa, như nước không có màu sắc rõ rệt.

平淡 thể hiện sự đơn giản, không có gì nổi bật hoặc cảm xúc rõ rệt.

Từ ghép thông dụng

平淡无奇

/píng dàn wú qí/ - nhạt nhòa, không có gì đặc biệt

平凡

/píng fán/ - bình thường

淡水

/dàn shuǐ/ - nước ngọt