平民
píng*mín
-người dân thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (cạn)
5 nét
民
Bộ: 氏 (họ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '平' có nghĩa là bằng phẳng, bình đẳng. Nó gợi ý về sự cân bằng và ổn định.
- Chữ '民' đại diện cho người dân, nhân dân. Nó liên quan đến cộng đồng và dân tộc.
→ Tổng hợp lại, '平民' có nghĩa là người dân bình thường, thường chỉ người dân trong xã hội không có chức quyền.
Từ ghép thông dụng
和平
/hépíng/ - hòa bình
公平
/gōngpíng/ - công bằng
人民
/rénmín/ - nhân dân