平常心
píng*cháng*xīn
-bình thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (cạn)
5 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 平 có nghĩa là bình, bằng phẳng, không gồ ghề.
- Chữ 常 thường được sử dụng với nghĩa là thông thường, bình thường.
- Chữ 心 thường biểu thị cho ý nghĩa về tâm trí, tình cảm.
→ 平常心 có nghĩa là giữ tâm trạng bình thường, không để bị xao động bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ ghép thông dụng
平和
/pínghé/ - hoà bình
平静
/píngjìng/ - yên tĩnh
常常
/chángcháng/ - thường xuyên