平常
píng*cháng
-bình thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (khô)
5 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 平: Hình ảnh của một mặt phẳng, biểu thị sự đều, không chênh lệch.
- 常: Hình ảnh một cái khăn được sử dụng thường xuyên, tượng trưng cho sự liên tục, không thay đổi.
→ 平常: Kết hợp lại mang ý nghĩa là thông thường, không có gì đặc biệt, bình thường.
Từ ghép thông dụng
平常
/píngcháng/ - bình thường
平常心
/píngcháng xīn/ - tâm trạng bình thường
平常事
/píngcháng shì/ - chuyện bình thường