XieHanzi Logo

平台

píng*tái
-nền tảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (can, bờ)

5 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 平: Chữ này có radical '干' (can) và thể hiện sự bình đẳng, cân bằng.
  • 台: Chữ này có radical '口' (miệng) và có thể ám chỉ một nền tảng hay đài.

Khi kết hợp, 平台 ám chỉ một nền tảng ổn định hoặc cân bằng.

Từ ghép thông dụng

平台

/píngtái/ - nền tảng

平安

/píng'ān/ - bình an

台风

/táifēng/ - bão