平原
píng*yuán
-đồng bằng, đất bằngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (can thiệp, can thiệp vào)
5 nét
原
Bộ: 厂 (vách đá)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 平: Bên trên có phần giống như một cái cân, biểu thị sự cân bằng, nghĩa là phẳng lặng.
- 原: Có phần vách đá (厂) bên trái và phần bên phải giống như một cánh đồng rộng lớn, nghĩa là nơi bằng phẳng rộng lớn.
→ 平原 có nghĩa là một vùng đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
Từ ghép thông dụng
和平
/hépíng/ - hòa bình
平均
/píngjūn/ - trung bình
原因
/yuányīn/ - nguyên nhân