XieHanzi Logo

干预

gān*yù
-can thiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cán)

3 nét

Bộ: (trang)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干: Có nghĩa là làm hoặc can thiệp. Hình ảnh cây gậy (cán) thường được dùng để tham gia vào công việc hoặc tác động.
  • 预: Kết hợp của bộ 'trang' (页) và các nét khác, mang ý nghĩa chuẩn bị hoặc dự đoán, thường liên quan đến sự chuẩn bị trước một sự kiện.

干预: Can thiệp, ám chỉ hành động tham gia vào một việc để thay đổi hoặc điều chỉnh kết quả.

Từ ghép thông dụng

干涉

/gānshè/ - can thiệp

预报

/yùbào/ - dự báo

干扰

/gānrǎo/ - quấy nhiễu