XieHanzi Logo

干部

gàn*bù
-cán bộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạn)

3 nét

Bộ: (đồi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干: có nghĩa là cạn, khô, hoặc có thể chỉ hành động làm việc.
  • 部: chỉ một bộ phận hoặc một khu vực, thường liên quan đến tổ chức hoặc quản lý.

干部 (cán bộ) có nghĩa là người làm việc trong một vị trí quản lý hoặc lãnh đạo trong một tổ chức.

Từ ghép thông dụng

干部

/gànbù/ - cán bộ

干事

/gànshì/ - làm việc

部门

/bùmén/ - bộ phận, phòng ban