XieHanzi Logo

干活

gàn*huó
-làm việc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cán, khô)

3 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干: Hình ảnh của một cái cán hoặc thể hiện trạng thái khô.
  • 活: Kết hợp của bộ thủy (氵) và chữ hợp (合), tượng trưng cho sự sống động, hoạt động.

干活: Làm việc, hoạt động, thể hiện sự tích cực và năng động.

Từ ghép thông dụng

干杯

/gān bēi/ - cạn ly

干净

/gān jìng/ - sạch sẽ

活力

/huó lì/ - sức sống, năng lượng