XieHanzi Logo

干扰

gān*rǎo
-can thiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cán, khô)

3 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干 có nghĩa là khô hoặc can thiệp.
  • 扰 có bộ thủ 扌 (tay) chỉ hành động và chữ 攴 (đánh) chỉ hành động gây nhiễu loạn.

干扰 có nghĩa là can thiệp hoặc gây nhiễu loạn.

Từ ghép thông dụng

干扰

/gān rǎo/ - gây nhiễu, can thiệp

干涉

/gān shè/ - can thiệp

干净

/gān jìng/ - sạch sẽ