干劲
gàn*jìn
-động lực, nhiệt huyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
干
Bộ: 十 (số mười)
3 nét
劲
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '干' bao gồm bộ '十' và nét ngang, thường mang nghĩa là 'khô' hoặc 'làm'.
- Chữ '劲' bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần còn lại tạo thành ý nghĩa 'mạnh mẽ', 'sức lực'.
→ '干劲' có nghĩa là 'tinh thần làm việc hăng hái', 'nhiệt huyết'.
Từ ghép thông dụng
干杯
/gān bēi/ - cạn chén
干活
/gàn huó/ - làm việc
劲头
/jìn tóu/ - tinh thần, khí thế