XieHanzi Logo

干事

gàn*shì
-cán bộ phụ trách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cạn, khô)

3 nét

Bộ: (móc)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 干 là một ký tự có nghĩa là 'cạn' hoặc 'khô', thường dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái không có nước.
  • 事 có nghĩa là 'sự việc' hoặc 'công việc', là một ký tự phức tạp hơn với bộ móc (亅) bên phải, thể hiện sự tương tác hoặc liên hệ.

干事 có nghĩa là thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

Từ ghép thông dụng

干活

/gàn huó/ - làm việc

干净

/gān jìng/ - sạch sẽ

干部

/gàn bù/ - cán bộ