常识
cháng*shí
-kiến thức chung; lẽ thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
识
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 常: Kết hợp từ bộ khăn (巾) và bộ thường (尚), có ý nghĩa về sự ổn định hoặc phổ biến.
- 识: Kết hợp từ bộ ngôn (讠) và bộ tri (只), mang ý nghĩa liên quan đến kiến thức hoặc hiểu biết.
→ 常识: Kiến thức phổ thông, những điều mà ai cũng nên biết.
Từ ghép thông dụng
常识
/chángshí/ - kiến thức phổ thông
常常
/chángcháng/ - thường xuyên
认识
/rènshi/ - nhận thức, quen biết