XieHanzi Logo

常见

cháng*jiàn
-phổ biến

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn, vải)

11 nét

Bộ: (nhìn, thấy)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 常: Bao gồm bộ '巾' (khăn, vải) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa lâu dài hoặc thường xuyên.
  • 见: Cấu tạo từ bộ '见', nghĩa là nhìn hoặc thấy, biểu thị sự nhìn thấy.

常见: thường thấy, xuất hiện thường xuyên.

Từ ghép thông dụng

常常

/chángcháng/ - thường xuyên

常识

/chángshì/ - kiến thức phổ thông

见面

/jiànmiàn/ - gặp mặt